TT | Tên ngành, nghề đào tạo | Chương trình đào tạo | |
Cao đẳng | Trung cấp | ||
1 | Công nghệ tô tô | ||
2 | Sửa chữa máy thi công xây dựng | ||
3 | Điện công nghiệp | ||
4 | Điện dân dụng | ||
5 | Kỹ thuật máy lạnh và ĐHKK | ||
6 | Cắt gọt kim loại | ||
7 | Hàn | ||
8 | Cấp thoát nước | ||
9 | Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí | ||
10 | Lập trình máy tính | ||
11 | Kỹ thuật chế biến món ăn | ||
12 | Kế toán doanh nghiệp | ||
13 | Công tác xã hội | ||
14 | Vận hành máy thi công nền | ||
15 | Vận hành máy thi công mặt đường | ||
16 | Vận hành cần cầu trục |